Loading data. Please wait
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 7: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems - Section 2: Isolating current transducers and other current measuring devices
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-03-00
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 5: Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-5 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 7: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems - Section 2: Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 7-2: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems; Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 7-2: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems; Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 7: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems - Section 2: Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 7: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems - Section 2: Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 7: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems - Section 2: Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 7: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems - Section 2: Isolating current transducers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |