Loading data. Please wait

EN 14215

Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14215
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF G35-057*NF EN 14215 (2003-10-01), IDT
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn NF G35-057*NF EN 14215
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14215 (2003-09), IDT * BS EN 14215 (2003-06-04), IDT * SN EN 14215 (2003-11), IDT * OENORM EN 14215 (2003-08-01), IDT * PN-EN 14215 (2005-12-08), IDT * SS-EN 14215 (2003-05-28), IDT * UNE-EN 14215 (2003-10-03), IDT * UNI EN 14215:2003 (2003-09-01), IDT * STN EN 14215 (2004-01-01), IDT * STN EN 14215 (2004-07-01), IDT * CSN EN 14215 (2003-10-01), IDT * DS/EN 14215 (2003-10-09), IDT * JS 1687 (2007-02-01), NEQ * NEN-EN 14215:2003 en (2003-06-01), IDT * SFS-EN 14215:en (2003-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 985 (2001-07)
Textile floor coverings - Castor chair test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 985
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1471 (1996-12)
Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1471
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1963 (1997-10)
Textile floor coverings - Tests using the Lisson Tretrad Machine
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1963
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3018 (1974-03)
Textile floor coverings; Rectangular textile floor coverings; Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3018
Ngày phát hành 1974-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4919 (1978-10)
Carpets; Determination of tuft withdrawal force
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4919
Ngày phát hành 1978-10-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8543 (1998-05)
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8543
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10361 (2000-07)
Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler testers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10361
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-A01 (1995-11) * EN ISO 105-B02 (1999-07) * EN ISO 105-E01 (1996-06) * EN ISO 105-X12 (2002-09) * ISO 1763 (1986-11) * ISO 1765 (1986-11) * ISO 1766 (1999-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 14215 (2013-08)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14215
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14215 (2013-08)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14215
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14215 (2003-05)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14215
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Appearance * Attrition * Carpets * Classification * Classification systems * Comfort * Definitions * Floor coverings * Functional properties * Marking * Materials testing * Mechanical * Noise control * Pile carpets * Properties * Shallow * Specification (approval) * Stress * Suitability * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile testing
Số trang
12