Loading data. Please wait

EN 14215

Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2013-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for machine-made (woven, tufted, knitted, needled, flocked, bonded, hand-tufted) rugs and runners, including a classification according to use intensity and luxury. This European Standard is not applicable to hand-knotted rugs, to barrier mats or to bathroom rugs.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14215
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Ngày phát hành
2013-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14215 (2013-12), IDT * BS EN 14215 (2013-09-30), IDT * NF G35-057 (2013-11-16), IDT * SN EN 14215 (2013), IDT * OENORM EN 14215 (2013-10-15), IDT * PN-EN 14215 (2013-12-04), IDT * SS-EN 14215 (2013-09-01), IDT * UNE-EN 14215 (2013-12-23), IDT * UNI EN 14215:2014 (2014-05-15), IDT * STN EN 14215 (2013-12-01), IDT * CSN EN 14215 (2014-03-01), IDT * DS/EN 14215 (2013-10-04), IDT * NEN-EN 14215:2013 en (2013-09-01), IDT * SFS-EN 14215:en (2014-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1471 (1996-12)
Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1471
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14159 (2007-04)
Textile floor coverings - Requirements for tolerances on (linear) dimensions of rugs, runners, carpet tiles and wall-to-wall carpet and for tolerances on pattern repeat
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14159
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (2007-02)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8543 (1998-05)
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8543
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10361 (2012-03)
Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler tester
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10361
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 985 (2001-07) * EN 1963 (2007-04) * EN ISO 105-B02 (2013-05) * EN ISO 105-E01 (2013-03) * EN ISO 105-X12 (2002-09) * ISO 1763 (1986-11) * ISO 1765 (1986-11) * ISO 4919 (2012-08)
Thay thế cho
EN 15825 (2010-04)
Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15825
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14215 (2013-04)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14215
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14215 (2003-05)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14215
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14215 (2013-08)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14215
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15825 (2010-04)
Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15825
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15825 (2009-12)
Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15825
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15825 (2008-06)
Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15825
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14215 (2013-04)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14215
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14215 (2012-03)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14215
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14215 (2003-05)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14215
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14215 (2013-08)
Từ khóa
Appearance * Attrition * Carpets * Classification * Classification systems * Comfort * Definitions * Floor coverings * Functional properties * Marking * Materials testing * Mechanical * Noise control * Pile carpets * Properties * Shallow * Specification (approval) * Stress * Suitability * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile testing * Wear
Số trang
18