Loading data. Please wait

EN 15825

Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for machine-made rugs and runners without pile, including a classification for domestic use according to use intensity and luxury. This European Standard is not applicable to hand-knotted rugs, barrier mats, bathroom rugs.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15825
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF G35-052*NF EN 15825 (2010-05-01), IDT
Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile
Số hiệu tiêu chuẩn NF G35-052*NF EN 15825
Ngày phát hành 2010-05-01
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15825 (2010-08), IDT * BS EN 15825 (2010-05-31), IDT * OENORM EN 15825 (2010-06-15), IDT * PN-EN 15825 (2010-05-28), IDT * PN-EN 15825 (2011-04-29), IDT * SS-EN 15825 (2010-04-29), IDT * UNE-EN 15825 (2010-10-06), IDT * UNI EN 15825:2010 (2010-05-26), IDT * STN EN 15825 (2010-09-01), IDT * CSN EN 15825 (2010-11-01), IDT * DS/EN 15825 (2010-08-16), IDT * NEN-EN 15825:2010 en (2010-05-01), IDT * SFS-EN 15825:en (2010-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 985 (2001-07)
Textile floor coverings - Castor chair test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 985
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1318 (2005-12)
Textile floor coverings - Determination of the apparent effective thickness of the backing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1318
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1471 (1996-12)
Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1471
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1963 (2007-04)
Textile floor coverings - Tests using the Lisson Tretrad Machine
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1963
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14159 (2007-04)
Textile floor coverings - Requirements for tolerances on (linear) dimensions of rugs, runners, carpet tiles and wall-to-wall carpet and for tolerances on pattern repeat
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14159
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-A01 (2010-01)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-A01
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (2007-02)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8543 (1998-05)
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8543
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10361 (2000-07)
Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler testers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10361
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-B02 (1999-07) * EN ISO 105-E01 (2010-04) * EN ISO 105-X12 (2002-09) * ISO 1765 (1986-11)
Thay thế cho
FprEN 15825 (2009-12)
Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15825
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14215 (2013-08)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14215
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14215 (2013-08)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14215
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15825 (2010-04)
Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15825
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15825 (2009-12)
Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 15825
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15825 (2008-06)
Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15825
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion * Appearance * Attrition * Carpets * Classification * Durability * Fitted carpets * Floor coverings * Properties * Specification (approval) * Stair steps * Stress * Suitability * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textiles * Wear * Storage quality * Endurance tests
Số trang
13