Loading data. Please wait

NF G35-057*NF EN 14215

Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF G35-057*NF EN 14215
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Ngày phát hành
2003-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14215:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2424 (1992-02)
Textile floor coverings; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-B02 (2014-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-B02
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 985 * EN 1471 * EN 1963 * EN ISO 105-A01 * EN ISO 105-E01 * EN ISO 105-X12 * EN ISO 1763 * ISO 1765 * ISO 1766 * ISO 3018 * ISO 4919 * ISO 8543 * ISO 10361
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF G35-057*NF EN 14215 (2013-11-16)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số hiệu tiêu chuẩn NF G35-057*NF EN 14215
Ngày phát hành 2013-11-16
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF G35-057*NF EN 14215 (2013-11-16)
Số hiệu tiêu chuẩn NF G35-057*NF EN 14215
Ngày phát hành 2013-11-16
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF G35-057*NF EN 14215
Từ khóa
GSM substances * Use * Inserts * Level * Filling heights * Specifications * Quality * Velours * Mission * Trials * Identification * Structuring * Utilization * Physical properties of materials * Properties * Carpets * Detection * Textile floor coverings * Definitions * Floor coverings * Substance * Testing * Classification * Levels
Số trang
14