Loading data. Please wait
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-10-01
Textile floor coverings; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2424 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-B02 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G35-057*NF EN 14215 |
Ngày phát hành | 2013-11-16 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G35-057*NF EN 14215 |
Ngày phát hành | 2013-11-16 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |