Loading data. Please wait
Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:2014)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-08-00
| Textiles - Tests for colour fastness - Part B02 : colour fastness to artificial light : xenon arc fading lamp test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-012-2*NF EN ISO 105-B02 |
| Ngày phát hành | 2014-11-01 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Tables for Reference Solar Ultraviolet Spectral Distributions: Hemispherical on 37° Tilted Surface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 177 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A method for assessing the quality of daylight simulators for colorimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 51.2*CIE 51 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A05 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Tests for colour fastness - Part B08: Quality control of blue wool reference materials 1 to 7 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B08 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test; Amendment A1 (ISO 105-B02:1994/Amd 2:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-B02/A1 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; tests for colour fastness; part B02: colour fastness to artificial light (xenon arc fading lamp test) (ISO 105-B02:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-B02 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; test for colour fastness; part B02: colour fastness to artificial light (xenon arc fading lamp test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20105-B02 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-B02 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |