Loading data. Please wait
prEN 20105-B02Textiles; test for colour fastness; part B02: colour fastness to artificial light (xenon arc fading lamp test)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-12-00
| A method for assessing the quality of daylight simulators for colorimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 51 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; tests for colour fastness; part B01: colour fastness to light: daylight | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B01 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles: tests for colour fastness; part B05: detection and assessment of photochromism | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-B05 |
| Ngày phát hành | 1988-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; tests for colour fastness; part B02: colour fastness to artificial light (xenon arc fading lamp test) (ISO 105-B02:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-B02 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; tests for colour fastness; part B02: colour fastness to artificial light (xenon arc fading lamp test) (ISO 105-B02:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20105-B02 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; test for colour fastness; part B02: colour fastness to artificial light (xenon arc fading lamp test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20105-B02 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Tests for colour fastness - Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (ISO 105-B02:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-B02 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |