Loading data. Please wait

DIN 820-12

Standardization - Part 12: Guidelines for the inclusion of safety aspects in standards (ISO/IEC Guide 51:2014)

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
This Standard provides a structure for inclusion of safety aspects in standards. It adopts a risk based approach and addresses the complete life of the product, process or service. This Standard contains regulations for the presentation of standards with safety regulations. This Standard also contains examples for warning notices in testing standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 820-12
Tên tiêu chuẩn
Standardization - Part 12: Guidelines for the inclusion of safety aspects in standards (ISO/IEC Guide 51:2014)
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC Guide 51 (2014-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 820-2 (2012-12)
Standardization - Part 2: Presentation of documents (ISO/IEC Directives - Part 2:2011, modified); Trilingual version CEN-CENELEC Internal Regulations - Part 3:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 820-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-2 (2004-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-2 AMD 1 (2011-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels - Amendment 1: Revision of Table B.1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-2 AMD 1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-3 (2012-02)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-3
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-4 (2011-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2014-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7001 (2007-11)
Graphical symbols - Public information symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7001
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9186-1 (2014-03)
Graphical symbols - Test methods - Part 1: Method for testing comprehensibility
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9186-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9186-2 (2008-06)
Graphical symbols - Test methods - Part 2: Method for testing perceptual quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9186-2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14971 (2007-03)
Medical devices - Application of risk management to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14971
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17007 (2009-09)
Conformity assessment - Guidance for drafting normative documents suitable for use for conformity assessment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17007
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22727 (2007-11)
Graphical symbols - Creation and design of public information symbols - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22727
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31000 (2009-11)
Risk management - Principles and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31000
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 31010*IEC/ISO 31010 (2009-11)
Risk management - Risk assessment techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 31010*IEC/ISO 31010
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 82079-1 (2012-08)
Preparation of instructions for use - Structuring, content and presentation - Part 1: General principles and detailed requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 82079-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 820-13 (2010-07) * DIN 820-15 (2010-07) * DIN EN 45020 (2007-03) * DIN EN ISO 12100 (2011-03) * DIN EN ISO 14971 (2013-04) * DIN ISO 3864-1 (2012-06) * DIN ISO 3864-2 (2008-07) * DIN ISO 3864-3 (2012-11) * DIN SPEC 59 (2010-05) * IEC Guide 104 (2010-08) * IEC Guide 109 (2012-06) * IEC Guide 116 (2010-08) * IEC 62368-1 (2014-02) * ISO/IEC Guide 2 (2004-11) * ISO/IEC Guide 14 (2003) * ISO/IEC Guide 37 (2012-12) * ISO/IEC Guide 41 (2003) * ISO/IEC Guide 46 (1985-11) * ISO/IEC Guide 50 (2002) * ISO/IEC Guide 59 (1994) * ISO/IEC Guide 63 (2012-01) * ISO Guide 64 (2008-08) * ISO/IEC Guide 71 (2001) * ISO/IEC Guide 73 (2002) * ISO/IEC Guide 74 (2004-12) * ISO Guide 78 (2012-12) * ISO 12100 (2010-11) * ISO/TR 14121-2 (2012-06) * ISO 14798 (2009-03)
Thay thế cho
DIN 820-12 (2013-06) * DIN 820-120 (2012-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 820-12 (2014-06)
Standardization - Part 12: Guidelines for the inclusion of safety aspects in standards (ISO/IEC Guide 51:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 820-12
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 820-12 (2013-06) * DIN 820-120 (2012-09) * DIN 820-120/A1 (2011-08) * DIN 820-120 (2008-09) * DIN 820-120/A1 (2008-01) * DIN 820-120 (2001-10) * DIN 820-120 (1997-05) * DIN 820-12 (1995-01) * DIN V 820-120 (1994-10) * DIN 820-12 (1985-01) * DIN 820-12/A1 (1981-11) * DIN 820-12 (1977-05) * DIN 820-12 (1973-04)
Từ khóa
Basic standard * Company standards * Consumers * Copyright * Danger * Definitions * Design * Determinations * DIN * DIN standards * Federal Republic of Germany * Fire safety * Guide books * Hazards * Information operations * Loss * Organization * Organization and methods * Organizations * Principles * Protection devices * Rationalization * Risk * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Safety standards * Sequence of operations * Standard design * Standardization * Standards * Standards organizations * Terminology * Working procedures * Works * Distress * Reduction * Presentations
Số trang
27