Loading data. Please wait

IEC 82079-1

Preparation of instructions for use - Structuring, content and presentation - Part 1: General principles and detailed requirements

Số trang: 121
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 82079-1
Tên tiêu chuẩn
Preparation of instructions for use - Structuring, content and presentation - Part 1: General principles and detailed requirements
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 82079-1 (2012-09), IDT
Preparation of instructions for use - Structuring, content and presentation - Part 1: General principles and detailed requirements (IEC 82079-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 82079-1
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-260-1*NF EN 82079-1 (2012-12-01), IDT
Preparation of instructions for use - Structuring, content and presentation - Part 1 : general principles and detailed requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-260-1*NF EN 82079-1
Ngày phát hành 2012-12-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 82079-1 (2013-05-01), IDT
Preparation of instructions for use - Structuring, content and presentation - Part 1: General principles and detailed requirements
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 82079-1
Ngày phát hành 2013-05-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 82079-1 (2013-06), IDT * BS EN 82079-1 (2012-10-31), IDT * OEVE/OENORM EN 82079-1 (2013-07-01), IDT * PN-EN 82079-1 (2013-05-23), IDT * PN-EN 82079-1 (2014-09-03), IDT * TS EN 82079-1 (2013-06-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60617-DB*CEI 60617-DB (2001-11)
Graphical symbols for diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-DB*CEI 60617-DB
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62507-1*CEI 62507-1 (2010-11)
Identification systems enabling unambiguous information interchange - Requirements - Part 1: Principles and methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62507-1*CEI 62507-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-2 (2004-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-2 AMD 1 (2011-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Design principles for product safety labels - Amendment 1: Revision of Table B.1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-2 AMD 1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-3 (2012-02)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-3
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-4 (2011-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2011-06)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-1 (2005-07)
Graphical symbols for diagrams - Part 1: General information and indexes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-2 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-3 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-4 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 4: Actuators and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-4
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-5 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 5: Measurement and control devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-5
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-6 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 6: Measurement and control functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-6
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-7 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 7: Basic mechanical components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-7
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-8 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 8: Valves and dampers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-8
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-9 (2002-09)
Grahical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-9
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-10 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 10: Fluid power converters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-10
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-11 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 11: Devices for heat transfer and heat engines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-11
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-13 (2004-11)
Graphical symbols for diagrams - Part 13: Devices for material processing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-13
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-14 (2004-11)
Graphical symbols for diagrams - Part 14: Devices for transport and handling of material
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-14
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
53.040.01. Thiết bị điều khiển liên tục nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-15 (2002-11)
Graphical symbols for diagrams - Part 15: Installation diagrams and network maps
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-15
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60204-1*CEI 60204-1 (2005-10)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60204-1*CEI 60204-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/PAS 62569-1 (2009-06) * ISO/IEC Guide 51 (1999) * ISO/IEC Guide 71 (2001) * ISO 12100 (2010-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 82079-1*CEI 82079-1 (2012-08)
Preparation of instructions for use - Structuring, content and presentation - Part 1: General principles and detailed requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 82079-1*CEI 82079-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/FDIS 82079-1 (2012-04) * IEC/DIS 82079-1 (2011-03)
Từ khóa
Accessories * After-sales services * Availability * Check lists * Colour * Consumer goods * Consumer-supplier relations * Contents * Contract agreement * Coordination * Danger warnings * Definitions * Design * Documentation * Documents * Electrical engineering * Ergonomics * Establishment * Fitness for purpose * Guide books * Information * Installations * Instructions * Instructions for use * Intelligibility * Layout * Maintenance * Notices * Operating instructions * Operation * Operational instructions * Operational location * Perimeter * Preparation * Principles * Production * Products * Storage * Summary * Text * Tools * User information * Utilization * Exploitation * Bearings * Presentations * Bodies
Số trang
121