Loading data. Please wait
Graphical symbols for diagrams - Part 15: Installation diagrams and network maps
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-11-00
Graphical symbols for diagrams - Part 15: Installation diagrams and network maps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8617-15 |
Ngày phát hành | 2008-01-20 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 15: Installation diagrams and network maps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 14617-15 |
Ngày phát hành | 2003-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 15: Installation diagrams and network maps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO 14617-15 |
Ngày phát hành | 2006-03-29 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 1: General information and indexes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 15: Installation diagrams and network maps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14617-15 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 15: Installation diagrams and network maps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14617-15 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 91.080.30. Phần xây nề 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams - Part 15: Installation diagrams and network maps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14617-15 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |