Loading data. Please wait

ISO 14617-9

Grahical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14617-9
Tên tiêu chuẩn
Grahical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ASME Y14.40.9 (2002), IDT
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans
Số hiệu tiêu chuẩn ASME Y14.40.9
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS Z 8617-9 (2008-01-20), IDT
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans
Số hiệu tiêu chuẩn JIS Z 8617-9
Ngày phát hành 2008-01-20
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO 14617-9 (2004-02-01), IDT
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO 14617-9
Ngày phát hành 2004-02-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ISO 14617-9 (2006-03-29), IDT
Graphical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ISO 14617-9
Ngày phát hành 2006-03-29
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.080. Bơm
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 14617-9 (2004-08-31), IDT * GB/T 3164 (2007), NEQ * GB/T 20063.9 (2006), IDT * SS-ISO 14617-9 (2002-10-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-2 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 2: Symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-2
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-1 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 1: General information and indexes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 81714-1 (1999-12)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 81714-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 14617-9 (2002-09)
Grahical symbols for diagrams - Part 9: Pumps, compressors and fans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-9
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14617-9 (2002-04) * ISO/DIS 14617-9 (2000-02) * ISO/DIS 14617-23 (1997-01)
Từ khóa
Circuit diagrams * Compressors * Definitions * Diagrams * Electrical engineering * Fans * Graphic symbols * Graphical symbols * Key plans * Pumps * Tables (data) * Ventilators * Compactors
Số trang
10