Loading data. Please wait

DIN 820-2

Standardization - Part 2: Presentation of documents (ISO/IEC Directives - Part 2:2011, modified); Trilingual version CEN-CENELEC Internal Regulations - Part 3:2011

Số trang: 240
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
The document specifies rules for the structure and drafting of documents intended to become Standards, Technical Specifications or Publicly Available Specifications. Publicly Available Specifications do not exist in CEN/CENELEC. As far as practicable, these rules also apply to documents intended to become Technical Reports or Guides. All these document types are referred to collectively hereinafter as documents, unless otherwise necessary.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 820-2
Tên tiêu chuẩn
Standardization - Part 2: Presentation of documents (ISO/IEC Directives - Part 2:2011, modified); Trilingual version CEN-CENELEC Internal Regulations - Part 3:2011
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC Directives Part 2 (2011), MOD * CEN-CENELEC-Geschäftsordnung - Teil 3 (2011), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 406-10 (1992-12)
Engineering drawing practice; dimensioning; concepts and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 406-10
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 406-11 (1992-12)
Engineering drawing practice; dimensioning; principles of application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 406-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 406-12 (1992-12)
Engineering drawing practice; dimensioning; tolerancing of linear and angular dimensions (modified version of ISO 406:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 406-12
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 461 (1973-03)
Graphical Representation in Systems of Coordinates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 461
Ngày phát hành 1973-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1 (1993-04)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 (1997-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 (2005-10)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2005-08)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2002-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-4*CEI 60027-4 (2006-12)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-4*CEI 60027-4
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-6*CEI 60027-6 (2006-12)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-6*CEI 60027-6
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-7*CEI 60027-7 (2010-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 7: Power generation, transmission and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-7*CEI 60027-7
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61355-1*CEI 61355-1 (2008-04)
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment - Part 1: Rules and classification tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61355-1*CEI 61355-1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 78-2 (1999-03)
Chemistry - Layouts for standards - Part 2: Methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 78-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-30 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 30: Basic conventions for views
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-30
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-34 (2001-01)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 34: Views on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-34
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-40 (2001-06)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 40: Basic conventions for cuts and sections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-40
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-44 (2001-04)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 44: Sections on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-44
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 690 (2010-06)
Information and documentation - Guidelines for bibliographic references and citations to information resources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 690
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3098-2 (2000-05)
Technical product documentation - Lettering - Part 2: Latin alphabet, numerals and marks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 Technical Corrigendum 1 (2007-07)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-2 (2007-12)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-3 (1999-03)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 3: Code for formerly used names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-3
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6433 (2012-05)
Technical product documentation - Part references
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6433
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 199-1 (2002-03) * DIN 323-1 (1974-08) * DIN 820-1 (2009-05) * DIN 820-3 (2010-07) * DIN 820-4 (2010-07) * DIN 820-11 (2005-01) * DIN 820-13 (2010-07) * DIN 820-15 (2010-07) * DIN 820-120 (2012-09) * DIN 1301-1 (2010-10) * DIN 1301-1 Beiblatt 1 (1982-04) * DIN 1301-2 (1978-02) * DIN 1301-3 (1979-10) * DIN 1304-1 (1994-03) * DIN 1304-2 (1989-09) * DIN 1304-5 (1989-09) * DIN 1304-8 (1994-02) * DIN 1304-9 (2003-01) * DIN 1333 (1992-02) * DIN 1338 (2011-03) * DIN 1345 (1993-12) * DIN 1505-2 (1984-01) * DIN 2330 (2011-07) * DIN 2335 (1986-10) * DIN 2336 (2004-06) * DIN 6771-2 (1987-02) * DIN 6774-4 (1982-04) * DIN 6790-1 (2008-12) * DIN EN 45020 (2007-03) * DIN EN 60617-2 (1997-08) * DIN EN 60617-3 (1997-08) * DIN EN 60617-4 (1997-08) * DIN EN 60617-5 (1997-08) * DIN EN 60617-6 (1997-08) * DIN EN 60617-7 (1997-08) * DIN EN 60617-8 (1997-08) * DIN EN 60617-9 (1997-08) * DIN EN 60617-10 (1997-08) * DIN EN 60617-11 (1997-08) * DIN EN 60617-12 (1999-04) * DIN EN 60617-13 (1994-01) * DIN EN 61082-1 (2007-03) * DIN EN 61175 (2006-07) * DIN EN 61346 Beiblatt 2 (1999-02) * DIN EN 61346-1 (1997-01) * DIN EN 80416-1 (2009-11) * DIN EN ISO 128-20 (2002-12) * DIN EN ISO 216 (2007-12) * DIN EN ISO 3098-2 (2000-11) * DIN EN ISO 3166-1 (2007-03) * DIN EN ISO 12100 (2011-03) * DIN ISO 128-24 (1999-12) * DIN ISO 128-30 (2002-05) * DIN ISO 128-34 (2002-05) * DIN ISO 128-40 (2002-05) * DIN ISO 128-44 (2002-05) * DIN ISO 128-50 (2002-05) * DIN ISO 5456-2 (1998-04) * DIN ISO 6433 (1982-09) * DIN-Fachbericht 131 (2003) * IEC 3/857/CD (2007-08) * IEC 61082-1 (2006-04) * IEC 61175 (2005-09) * ISO/IEC Directives Supplement * ISO/IEC Directives Part 1 (2014) * CEN/CENELEC-Geschäftsordnung Teil 2
Thay thế cho
DIN 820-2 (2011-04) * DIN 820-2 (2011-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 820-2 (2012-12)
Standardization - Part 2: Presentation of documents (ISO/IEC Directives - Part 2:2011, modified); Trilingual version CEN-CENELEC Internal Regulations - Part 3:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 820-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 820 Beiblatt 2 (1998-08)
Standardization - Supplement of DIN-designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 820 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 820-2 (2011-12) * DIN 820-2 (2011-04) * DIN 820-2/A1 (2010-05) * DIN 820-2 (2009-12) * DIN 820-2/A1 (2008-11) * DIN 820-2 (2008-05) * DIN 820-2 (2006-07) * DIN 820-2 (2004-10) * DIN 820-2/A1 (2002-12) * DIN 820-2 Beiblatt 2 (2000-01) * DIN 820-2 (2000-01) * DIN 820 Beiblatt 2 (1998-08) * DIN 820-15 Beiblatt 1 (1997-07) * DIN 820-2 (1996-09) * DIN 820-2 (1995-01) * DIN 820-29 (1994-07) * DIN 820-21 (1994-07) * DIN 820-21 (1993-04) * DIN V 820-2 (1992-06) * DIN 820-21 (1987-12) * DIN 820-27 (1987-02) * DIN 820-24 Beiblatt 1 (1987-01) * DIN 820-24 Beiblatt 1 (1986-11) * DIN 820-24 (1986-11) * DIN 820-21 (1986-09) * DIN 820-27 (1984-06) * DIN 820-24 (1984-05) * DIN 820-23 (1983-09) * DIN 820-27 (1982-01) * DIN 820-23 (1982-01) * DIN 820-23/A1 (1981-01) * DIN 820-29 (1980-12) * DIN 820-26 (1980-12) * DIN 820-25 (1980-12) * DIN 820-22 (1980-12) * DIN 820-21 (1980-12) * DIN 820-27 (1976-12) * DIN 820-24 (1976-12) * DIN 820-23 (1976-12)
Từ khóa
Contents * Definitions * DIN * Drawings * Editorship * European standards * Figures * Guide books * Guidelines * Harmonization documents * International standards * Methods * National standards * PNE-Rules * Presentations * Principles * Rules * Specifications * Standard design * Standardization * Standards * Standards organizations * Structuring * Technical publications * Working procedures * Design
Số trang
240