Loading data. Please wait

prEN 12184

Electrically powered wheelchairs, scooters, and their chargers - Requirements and test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12184
Tên tiêu chuẩn
Electrically powered wheelchairs, scooters, and their chargers - Requirements and test methods
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12184 (1996-02), IDT * 95/563136 DC (1995-11-27), IDT * OENORM EN 12184 (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1041 (1995-07)
Terminology, symbols and information provided with medical devices - Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1041
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1441 (1994-10)
Medical devices - Risk analysis
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1441
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29999 (1994-02)
Technical aids for disabled persons; classification (ISO 9999:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29999
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1991-04)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (1993-04)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-1*CEI 60801-1 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 1 : General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-1*CEI 60801-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-2*CEI 60801-2 (1991-04)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-2*CEI 60801-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-3*CEI 60801-3 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-3*CEI 60801-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6440 (1985-12)
Wheelchairs; Nomenclature, terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6440
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-1 (1986-11)
Wheelchairs; Part 1 : Determination of static stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-1
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-2 (1990-11)
Wheelchairs - Part 2: determination of dynamic stability of electric wheelchairs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-3 (1988-11)
Wheelchairs; part 3: determination of efficiency of brakes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-3
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-4 (1988-11)
Wheelchairs; part 4: determination of energy consumption of electric wheelchairs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-4
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-5 (1986-03)
Wheelchairs; Part 5 : Determination of overall dimensions, mass and turning space
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-5
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-6 (1988-11)
Wheelchairs; part 6: determination of maximum speed, acceleration and retardation of electric wheelchairs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-6
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-10 (1988-11)
Wheelchairs; part 10: determination of obtacle-climbing ability of electric wheelchairs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-10
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-8 * ISO 7176-14 * ISO 7176-15 * ISO 7176-19
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12184 (1998-09)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12184
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12184 (2014-03)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12184 (2009-09)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12184 (2006-09)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12184 (1999-03)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12184 (1998-09)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12184
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12184 (1995-11)
Electrically powered wheelchairs, scooters, and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12184
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aids for the disabled * Batterie operation * Battery chargers * Battery housings * Battery powered trucks * Brakes * Braking systems * Chargers * Charging equipment * Definitions * Design * Driving styles * Efficiency * Electric wheelchairs * Electro vehicles * Equipment * Equipment safety * Handicapped people * Handicapped persons * Inspection * Invalid chair users * Loaders * Operational instructions * Parking brakes * Patient transport equipment * Rescue and ambulance services * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Technical aid * Testing * Wheelchairs
Số trang