Loading data. Please wait
Wheelchairs; part 10: determination of obtacle-climbing ability of electric wheelchairs
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1988-11-00
Wheelchairs; Nomenclature, terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6440 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 10: Determination of obstacle-climbing ability of electrically powered wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-10 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 10: Determination of obstacle-climbing ability of electrically powered wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-10 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs; part 10: determination of obtacle-climbing ability of electric wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-10 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |