Loading data. Please wait

prEN 12184

Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12184
Tên tiêu chuẩn
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1041 (1998-02)
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12182 (1997-10)
Technical aids for disabled persons - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12182
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1998-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6440 (1985-12)
Wheelchairs; Nomenclature, terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6440
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-2 (1990-11)
Wheelchairs - Part 2: determination of dynamic stability of electric wheelchairs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-3 (1988-11)
Wheelchairs; part 3: determination of efficiency of brakes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-3
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-4 (1997-12)
Wheelchairs - Part 4: Energy consumption of electric wheelchairs and scooters for determination of theoretical distance range
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-4
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-5 (1986-03)
Wheelchairs; Part 5 : Determination of overall dimensions, mass and turning space
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-5
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-6 (1988-11)
Wheelchairs; part 6: determination of maximum speed, acceleration and retardation of electric wheelchairs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-6
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-8 (1998-07)
Wheelchairs - Part 8: Requirements and test methods for static, impact and fatigue strengths
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-8
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-9 (1988-11)
Wheelchairs; part 9: climatic tests for electric wheelchairs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-9
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-10 (1988-11)
Wheelchairs; part 10: determination of obtacle-climbing ability of electric wheelchairs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-10
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-11 (1992-05)
Wheelchairs; part 11: test dummies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-11
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-13 (1989-08)
Wheelchairs; part 13: determination of coefficient of friction of test surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-13
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-14 (1997-10)
Wheelchairs - Part 14: Power and control systems for electric wheelchairs - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-14
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-15 (1996-11)
Wheelchairs - Part 15: Requirements for information disclosure, documentation and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-15
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-16 (1997-05)
Wheelchairs - Part 16: Resistance to ignition of upholstered parts - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-16
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9999 (1998-04) * IEC 60073 (1996-10) * ISO/FDIS 7176-1 (1997)
Thay thế cho
prEN 12184 (1995-11)
Electrically powered wheelchairs, scooters, and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12184
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12184 (1999-03)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12184 (2014-03)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12184 (2009-09)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12184 (2006-09)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12184 (1999-03)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12184 (1998-09)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12184
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12184 (1995-11)
Electrically powered wheelchairs, scooters, and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12184
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aids for the disabled * Batterie operation * Battery chargers * Battery housings * Battery powered trucks * Brakes * Braking systems * Chargers * Charging equipment * Definitions * Design * Driving styles * Efficiency * Electric wheelchairs * Electro vehicles * Equipment * Equipment safety * Handicapped people * Handicapped persons * Inspection * Invalid chair users * Loaders * Operational instructions * Parking brakes * Patient transport equipment * Rescue and ambulance services * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Technical aid * Testing * Wheelchairs
Số trang