Loading data. Please wait
ISO 7176-9Wheelchairs; part 9: climatic tests for electric wheelchairs
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1988-11-00
| Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wheelchairs; Nomenclature, terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6440 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wheelchairs - Part 9: Climatic tests for electric wheelchairs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-9 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wheelchairs - Part 9: Climatic tests for electric wheelchairs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-9 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wheelchairs - Part 9: Climatic tests for electric wheelchairs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-9 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wheelchairs; part 9: climatic tests for electric wheelchairs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-9 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |