Loading data. Please wait
Wheelchairs - Part 9: Climatic tests for electric wheelchairs
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-10-00
Wheelchairs; Nomenclature, terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6440 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 15: Requirements for information disclosure, documentation and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-15 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs; part 9: climatic tests for electric wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-9 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 9: Climatic tests for electric wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-9 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 9: Climatic tests for electric wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-9 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 9: Climatic tests for electric wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-9 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs; part 9: climatic tests for electric wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-9 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |