Loading data. Please wait
Small wastewater treatment systems for up to 50 PT - Part 3: Packaged and/or site assembled domestic wastewater treatment plants; English version EN 12566-3:2005+A2:2013
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2013-09-00
General requirements for components used in drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 476 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes - Test method for the resistance to dichloromethane at a specified temperature (DCMT) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 580 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes and fittings - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 727 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 858-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of suspended solids - Method by filtration through glass fibre filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 872 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Pipes and fittings of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Specimen preparation for determination of the viscosity number and calculation of the K-value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 922 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum based fuels - Part 1: Requirements and test methods for single wall tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 976-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Determination of factor ? and factor ? | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 978 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater treatment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1085 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes, fittings and material - Method for assessment of the PVC content based on total chlorine content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1905 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater treatment plants - Part 1: General construction principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12255-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater treatment plants - Part 4: Primary settlement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12255-4 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater treatment plants - Part 6: Activated sludge process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12255-6 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater treatment plants - Part 7: Biological fixed-film reactors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12255-7 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater treatment plants - Part 10: Safety principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12255-10 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wastewater treatment plants - Part 11: General data required | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12255-11 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of nitrogen - Determination of bound nitrogen (TNb), following oxidation to nitrogen oxides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12260 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common rules for precast concrete products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13369 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetic barriers - Determination of permeability to liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14150 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test - Amendment 1: Precision data (ISO 179-2:1997/Amd 1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-2/A1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method (ISO 1183-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3: Gas pyknometer method (ISO 1183-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Longitudinal reversion - Test method and parameters (ISO 2505:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2505 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO 6878:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6878 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of creep ratio (ISO 9967:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9967 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9969 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small wastewater treatment systems for up to 50 PT - Part 3: Packaged and/or site assembled domestic wastewater treatment plants; German version EN 12566-3:2005+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12566-3 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small wastewater treatment systems for up to 50 PT - Part 3: Packaged and/or site assembled domestic wastewater treatment plants; English version EN 12566-3:2005+A2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12566-3 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small sewage treatment plants; plants with sewage aeration; application, design, construction and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4261-2 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small sewage treatment plants; plants with sewage aeration; operation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4261-4 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small sewage treatment plants - Plants without aeration (septic tanks) - Part 101: Principles for factory production control and third party control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4261-101 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small sewage treatment plants - Plants without aeration (septic tanks) - Part 101: Principles for factory production control and third party control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4261-101 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small wastewater treatment systems for up to 50 PT - Part 3: Packaged and/or site assembled domestic wastewater treatment plants; German version EN 12566-3:2005+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12566-3 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small wastewater treatment systems for up to 50 PT - Part 3: Packaged and/or site assembled domestic wastewater treatment plants; German version EN 12566-3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12566-3 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |