Loading data. Please wait

EN ISO 6878

Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO 6878:2004)

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6878
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO 6878:2004)
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6878 (2004-09), IDT * BS EN ISO 6878 (2004-06-14), IDT * NF T90-023 (2005-04-01), IDT * ISO 6878 (2004-05), IDT * SN EN ISO 6878 (2004-08), IDT * OENORM EN ISO 6878 (2004-09-01), IDT * PN-EN ISO 6878 (2006-09-04), IDT * SS-EN ISO 6878 (2005-01-14), IDT * UNE-EN ISO 6878 (2005-01-19), IDT * UNI EN ISO 6878:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN ISO 6878 (2004-11-01), IDT * STN EN ISO 6878 (2005-04-01), IDT * CSN EN ISO 6878 (2005-02-01), IDT * DS/EN ISO 6878 (2004-10-12), IDT * NEN-EN-ISO 6878:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN ISO 6878:en (2004-11-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 1189 (1996-10)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1189
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6878 (2004-02)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO/FDIS 6878:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6878
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 6878 (2004-06)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO 6878:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6878
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1189 (1996-10)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1189
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1189 (1996-05)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1189
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1189 (1993-10)
Water quality; determination of phosphorous; ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1189
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6878 (2004-02)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO/FDIS 6878:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6878
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6878 (2003-01)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO/DIS 6878:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6878
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ammonium compounds * Chemical analysis and testing * Chemistry of water * Concentration * Concentration (chemical) * Content * Determination of content * Ground water * Interferences * Methods of analysis * Molybdates * Orthophosphates * Phosphates * Phosphorus * Phosphorus content * Phosphorus inorganic compounds * Photometry (chemical analysis) * Quality * Sewage * Spectrometry * Spectroscopy * Surface water * Testing * Water * Water analysis * Water practice * Water quality * Water samples * Water testing
Số trang
25