Loading data. Please wait

EN 1189

Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1189
Tên tiêu chuẩn
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1189 (1996-12), IDT * BS EN 1189 (1997-06-15), IDT * NF T90-023 (1997-01-01), IDT * ISO/DIS 6878-1 (1997-03), IDT * SN EN 1189 (1997), IDT * OENORM EN 1189 (1997-01-01), IDT * SS-EN 1189 (1997-04-11), IDT * UNE-EN 1189 (1997-04-23), IDT * TS 4082 (1983-12-20), NEQ * STN EN 1189 (2000-10-01), IDT * CSN EN 1189 (1998-07-01), IDT * DS/EN 1189 (1997-11-07), NEQ * DS/EN 1189 (1997-11-07), IDT * NEN-EN 1189:1997 en (1997-02-01), IDT * NEN-EN 1189:1997 nl (1997-02-01), IDT * SFS-EN 1189 (1997-10-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1189 (1996-05)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1189
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6878 (2004-06)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO 6878:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6878
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6878 (2004-06)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO 6878:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6878
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1189 (1996-10)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1189
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1189 (1996-05)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1189
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1189 (1993-10)
Water quality; determination of phosphorous; ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1189
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ammonium compounds * Chemical analysis and testing * Chemistry of water * Compounds * Concentration * Concentration (chemical) * Connections * Content * Determination of content * Ground water * Interferences * Molybdates * Orthophosphates * Phosphates * Phosphorus * Phosphorus content * Phosphorus inorganic compounds * Photometry (chemical analysis) * Quality * Sewage * Spectrometry * Spectroscopy * Surface water * Testing * Water * Water practice * Water quality * Water samples * Water testing * Joints * Junctions
Số trang