Loading data. Please wait
prEN 1189Water quality; determination of phosphorous; ammonium molybdate spectrometric method
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00
| Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1189 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO 6878:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6878 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1189 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1189 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water quality; determination of phosphorous; ammonium molybdate spectrometric method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1189 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
| Trạng thái | Có hiệu lực |