Loading data. Please wait

prEN 1189

Water quality; determination of phosphorous; ammonium molybdate spectrometric method

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1189
Tên tiêu chuẩn
Water quality; determination of phosphorous; ammonium molybdate spectrometric method
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1189 (1994-02), IDT * 93/507731 DC (1993-10-29), IDT * OENORM EN 1189 (1993-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1189 (1996-05)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1189
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6878 (2004-06)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method (ISO 6878:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6878
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1189 (1996-10)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1189
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1189 (1996-05)
Water quality - Determination of phosphorus - Ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1189
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1189 (1993-10)
Water quality; determination of phosphorous; ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1189
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Chemical analysis and testing * Determination of content * Molybdates * Orthophosphates * Phosphorus * Solvent extraction methods * Spectrometry * Water quality * Photometry (chemical analysis)
Số trang