Loading data. Please wait

EN 14449

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Evaluation of conformity/Product standard

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
This European Standard covers the evaluation of conformity and the factory production control of laminated glass and laminated safety glass for use in buildings. NOTE 1 This also includes requirements subject to regulation. NOTE 2 For glass products with electrical wiring or connections for, e. g. alarm or heating purposes, other directives, e. g. Low Voltage Directive, may apply.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14449
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Evaluation of conformity/Product standard
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14449 (2005-07), IDT * BS EN 14449 (2006-02-10), IDT * NF P78-449 (2005-10-01), IDT * SN EN 14449 (2005-12), IDT * OENORM EN 14449 (2005-07-01), IDT * PN-EN 14449 (2005-07-15), IDT * PN-EN 14449 (2008-02-06), IDT * SS-EN 14449 (2005-05-20), IDT * UNE-EN 14449 (2006-06-28), IDT * TS EN 14449 (2007-06-26), IDT * UNI EN 14449:2005 (2005-09-14), IDT * STN EN 14449 (2006-01-01), IDT * CSN EN 14449 (2006-01-01), IDT * DS/EN 14449 (2005-09-29), IDT * JS 10058 (2007-09-16), IDT * NEN-EN 14449:2005 en (2005-05-01), IDT * SFS-EN 14449 + AC (2008-01-11), IDT * SFS-EN 14449 + AC:en (2005-12-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 356 (1999-11)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 356
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1063 (1999-11)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1063
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-1-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Borosilicate glasses - Part 1-1: Definition and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-1-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-2-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-2-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12150-1 (2000-06)
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12150-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12337-1 (2000-06)
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12337-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12600 (2002-11)
Glass in building - Pendulum test - Impact test method and classification for flat glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12600
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12758 (2002-07)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12758
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12898 (2001-01)
Glass in building - Determination of the emissivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12898
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13541 (2000-11)
Glass in building - Security glanzing - Testing and classification of resistance against explosion pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13541
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14178-1 (2004-10)
Glass in building - Basic alkaline earth silicate glass products - Part 1: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14178-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12543-1 (1998-06)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12543-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 410 (1998-04) * EN 673 (1997-11) * EN 1863-1 (2000-01) * EN 13024-1 (2002-05) * prEN 13501-5 (2005-04) * prEN 14179-1 (2005-02) * prEN 14321-1 (2005-02) * EN ISO 12543-3 (1998-06) * EN ISO 12543-4 (1998-06) * EN ISO 12543-5 (1998-06) * EN ISO 12543-6 (1998-06) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 93/68/EWG (1993-07-22) * 2000/245/EGEntsch (2000-02-02)
Thay thế cho
prEN 14449 (2004-12)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14449
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14449 (2005-05)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14449
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14449 (2004-12)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Evaluation of conformity/Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14449
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14449 (2002-04)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14449
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Components * Conformity * Conformity assessment * Conformity testing * Construction * Definitions * Descriptions * Durability * Evaluations * Flat glass * Glass * Glass for building purposes * Inspection * Laminated glass * Laminated safety glass * Marking * Mechanical properties * Physical properties * Production control * Properties * Quality assurance * Refractability * Safety glass * Specification (approval) * Surface spread of flame * Terms * Ingredients * Storage quality * Endurance tests
Mục phân loại
Số trang
49