Loading data. Please wait

OEVE/OENORM EN 60417-1

Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998)

Số trang: 261
Ngày phát hành: 2000-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OEVE/OENORM EN 60417-1
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998)
Ngày phát hành
2000-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60417-1 (1999-11), IDT * IEC 60417-1 (1998-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1/AC (1994-07)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1/AC
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1/A13 (1996-01)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A13
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1/A13
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 215 S1 (1974)
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories
Số hiệu tiêu chuẩn HD 215 S1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 571 S1 (1990-09)
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn HD 571 S1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60414*CEI 60414 (1973)
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60414*CEI 60414
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60416*CEI 60416 (1988)
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60416*CEI 60416
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60747-1*CEI 60747-1 (1983)
Semiconductor devices. Discrete devices. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60747-1*CEI 60747-1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.121 (1996-07)
Pictograms, symbols and icons to assist users of the telephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.121
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
33.050.10. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864 (1984-03)
Thay thế cho
OENORM E 1200-1 (1997-02-01)
Graphical symbols for use on equipment - Symbols from IEC (IEC 417:1973 + Suppl. A to M)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1200-1
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1382 (1988-10-01)
Protective insulation; graphical symbol on electrical equip- ment
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1382
Ngày phát hành 1988-10-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE E 1200-1 (1997-02-01) * OENORM E 1357 (1988-10-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1 (1998-12-01)
Thay thế bằng
OEVE/OENORM IEC 60417 DB (2005-10-01)
Graphical symbols for use on equipment (IEC 60417 DB)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM IEC 60417 DB
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OEVE/OENORM IEC 60417 DB (2005-10-01)
Graphical symbols for use on equipment (IEC 60417 DB)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM IEC 60417 DB
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1200-1 (1997-02-01)
Graphical symbols for use on equipment - Symbols from IEC (IEC 417:1973 + Suppl. A to M)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1200-1
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1200-1 (1994-04-01)
Graphical symbols for use on equipment - Symbols from IEC (IEC 417:1973 + Suppl. A to K)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1200-1
Ngày phát hành 1994-04-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1200-1 (1991-11-01)
Graphical symbols for use on equipment - Symbols for IEC 417
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1200-1
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1382 (1988-10-01)
Protective insulation; graphical symbol on electrical equip- ment
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1382
Ngày phát hành 1988-10-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1382 (1981-02-01)
Protective insulation; graphical symbols on electrical eqipment, plates
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1382
Ngày phát hành 1981-02-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1200-1 (1980-02-01)
Graphical symbols for use on equipment; survey on iec-symbols for elektrotechnics
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1200-1
Ngày phát hành 1980-02-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60417-1 (2000-11-01)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60417-1
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60417-1 (1998-12-01) * OEVE E 1200-1 (1997-02-01) * OENORM E 1200-1 (1990-04-01) * OENORM E 1357 (1988-10-01) * OENORM E 1382 (1987-04-01) * OENORM E 1357 (1987-04-01) * OENORM E 1357 (1980-01-01) * OENORM E 1357 (1960-12-01)
Từ khóa
Controls * Electrical engineering * Electrically-operated devices * English language * Equipment * French language * German language * Graphic symbols * OEVE/OENORM EN 60417-1 * Surveys * Symbols * xx0131Sicherheit von Maschinen * xx0311Erstellen von Anleitungen * xx0315Zentrale Stromversorgungssysteme
Số trang
261