Loading data. Please wait
Graphical symbols for use on equipment - Symbols from IEC (IEC 417:1973 + Suppl. A to M)
Số trang: 80
Ngày phát hành: 1997-02-01
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 1. Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417A*CEI 60417A |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 2nd Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417B*CEI 60417B |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417C*CEI 60417C |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 4th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417D*CEI 60417D |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 5th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417E*CEI 60417E |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 6th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417F*CEI 60417F |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets; 7th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417G*CEI 60417G |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Index, survey and compilation of the single sheets; 8th Supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417H*CEI 60417H |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; ninth supplement to IEC 60417:1973 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417J*CEI 60417J |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; supplement 10 to IEC 60417:1973 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417K*CEI 60417K |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; supplement 11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417L*CEI 60417L |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417M*CEI 60417M |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Symbols from IEC (IEC 417:1973 + Suppl. A to K) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1200-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment (IEC 60417 DB) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM IEC 60417 DB |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Symbols from IEC (IEC 417:1973 + Suppl. A to M) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1200-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Symbols from IEC (IEC 417:1973 + Suppl. A to K) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1200-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Symbols for IEC 417 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1200-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; survey on iec-symbols for elektrotechnics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1200-1 |
Ngày phát hành | 1980-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |