Loading data. Please wait

OEVE/OENORM IEC 60417 DB

Graphical symbols for use on equipment (IEC 60417 DB)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2005-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OEVE/OENORM IEC 60417 DB
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols for use on equipment (IEC 60417 DB)
Ngày phát hành
2005-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10), IDT
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
OEVE/OENORM EN 60417-1 (2000-11-01)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60417-1
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60417-2 (2000-11-01)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60417-2
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60417-1 (2001-07-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AA bis AC (2000-11-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAI (2002-09-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAJ (2002-09-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAK (2002-09-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAM (2003-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAN (2003-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAO (2003-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAP (2003-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAQ (2003-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAC (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAD (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAE (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAF (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAF bis AAH (2001-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAG (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAH (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAI (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAJ (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAK (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAL (2002-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAM (2002-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAN (2002-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAO (2002-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAP (2002-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAQ (2002-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AB+AC (2001-07-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AD bis AH (2001-07-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AD bis AL (2000-11-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AI bis AO (2001-07-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AM bis AO (2000-11-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AP (2001-07-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AP bis AR (2000-11-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AQ+AR (2001-08-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AU+AV (2001-11-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OEVE/OENORM IEC 60417 DB (2005-10-01)
Graphical symbols for use on equipment (IEC 60417 DB)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM IEC 60417 DB
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1200-1 (1997-02-01)
Graphical symbols for use on equipment - Symbols from IEC (IEC 417:1973 + Suppl. A to M)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1200-1
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1200-1 (1994-04-01)
Graphical symbols for use on equipment - Symbols from IEC (IEC 417:1973 + Suppl. A to K)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1200-1
Ngày phát hành 1994-04-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1200-1 (1991-11-01)
Graphical symbols for use on equipment - Symbols for IEC 417
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1200-1
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1200-1 (1980-02-01)
Graphical symbols for use on equipment; survey on iec-symbols for elektrotechnics
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1200-1
Ngày phát hành 1980-02-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1382 (1988-10-01)
Protective insulation; graphical symbol on electrical equip- ment
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1382
Ngày phát hành 1988-10-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM E 1382 (1981-02-01)
Protective insulation; graphical symbols on electrical eqipment, plates
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM E 1382
Ngày phát hành 1981-02-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60417-1 (2000-11-01)
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60417-1
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60417-2 (2000-11-01)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn OEVE/OENORM EN 60417-2
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAQ (2003-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAP (2003-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAO (2003-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAN (2003-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAM (2003-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAK (2002-09-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAJ (2002-09-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAAI (2002-09-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAQ (2002-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAP (2002-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAO (2002-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAN (2002-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAM (2002-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAL (2002-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAK (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAJ (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAI (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAH (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAG (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAF (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAE (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAD (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAC (2002-02-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AU+AV (2001-11-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AQ+AR (2001-08-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AP (2001-07-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AI bis AO (2001-07-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AD bis AH (2001-07-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AB+AC (2001-07-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1 (2001-07-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AAF bis AAH (2001-03-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AP bis AR (2000-11-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AM bis AO (2000-11-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AD bis AL (2000-11-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1/AA bis AC (2000-11-01) * OEVE/OENORM EN 60417-2 (1998-12-01) * OEVE/OENORM EN 60417-1 (1998-12-01) * OEVE E 1200-1 (1997-02-01) * OENORM E 1200-1 (1990-04-01) * OENORM E 1357 (1988-10-01) * OENORM E 1382 (1987-04-01) * OENORM E 1357 (1987-04-01) * OENORM E 1357 (1980-01-01) * OENORM E 1357 (1960-12-01)
Từ khóa
Electrical engineering * Electrically-operated devices * Equipment * Graphic symbols * Marking * Symbols
Số trang
2