Loading data. Please wait
Protective insulation; graphical symbol on electrical equip- ment
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-10-01
Graphical symbols for use on equipment; survey on iec-symbols for elektrotechnics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1200-1 |
Ngày phát hành | 1980-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective insulation; graphical symbols on electrical eqipment, plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1382 |
Ngày phát hành | 1981-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment (IEC 60417 DB) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM IEC 60417 DB |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective insulation; graphical symbol on electrical equip- ment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1382 |
Ngày phát hành | 1988-10-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective insulation; graphical symbols on electrical eqipment, plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1382 |
Ngày phát hành | 1981-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |