Loading data. Please wait
Graphical symbols for use on equipment; survey on iec-symbols for elektrotechnics
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1980-02-01
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; general informations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-1 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; operating, switch position, function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-2 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; current, voltage, frequency, conductor, earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-3 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; methods of connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-4 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; energy, radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-5 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; movement, direction, effect, run | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-6 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; general equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-7 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment ih the electrotechnical and related fields; protection, warning, calling, additional signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-8 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; lighting, illumination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-9 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; generators, converters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-10 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; recording | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-11 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; video and sound technique, general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-12 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; video and sound technique, taperecorders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-13 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; video and sound technique, television | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-14 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; transducer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-15 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; telephon | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-16 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-17 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; aerials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-18 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-19 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; setting and navigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-20 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 3000 |
Ngày phát hành | 1976-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Symbols for IEC 417 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1200-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment (IEC 60417 DB) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM IEC 60417 DB |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Symbols from IEC (IEC 417:1973 + Suppl. A to M) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1200-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Symbols from IEC (IEC 417:1973 + Suppl. A to K) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1200-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Symbols for IEC 417 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1200-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; survey on iec-symbols for elektrotechnics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM E 1200-1 |
Ngày phát hành | 1980-02-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OEVE/OENORM EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |