Loading data. Please wait
Graphical symbols for use on equipment ih the electrotechnical and related fields; protection, warning, calling, additional signs
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1978-08-00
Graphical symbol; caution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30600 Blatt 1008 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol; battery open | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30600 Blatt 1373 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol; rough conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30600 Blatt 1665 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the electrotechnical field; protection, warning, calling, additional signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-8 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the electrotechnical field; protection, warning, calling, additional signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-8 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment ih the electrotechnical and related fields; protection, warning, calling, additional signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-8 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |