Loading data. Please wait
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; setting and navigation
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1978-08-00
Graphical symbol; bearing marker | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30600 Blatt 1550 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol; ship's head-up presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30600 Blatt 1551 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol; north-up presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30600 Blatt 1552 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol; anti sea-clutter (position of minimum) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30600 Blatt 1553 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol; starboard side | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30600 Blatt 1570 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol; larboard side | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30600 Blatt 1571 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; navigation equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-20 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; navigation equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-20 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; setting and navigation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-20 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |