Loading data. Please wait

GOST 244

Sodium thiosulphate, crystalline. Specifications

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 244
Tên tiêu chuẩn
Sodium thiosulphate, crystalline. Specifications
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 419 (1972-06)
Photographic grade sodium thiosulphate, crystalline; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 419
Ngày phát hành 1972-06-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.016 (1979)
Occupational safety standards system. Working zone air. Requirements for measurement techniques of unhealthy matters concentrations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.016
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.016 (1983)
Occupational safety standards system. Special protective clothes. Nomenclature of quality indexes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.016
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.021 (1975)
Occupational safety standards system. Ventilation systems. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.021
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.028 (1976)
Occupational safety standards system. Respirators ShB-1 "Lepestok". Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.028
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17.2.3.02 (1978)
Nature protection. Atmosphere. Regulations for establishing permissible emissions of noxious pollutants from industrial enterprises
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17.2.3.02
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1027 (1967)
Reagents. Lead (II) acetate trihydrate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1027
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2053 (1977)
Reagents. Sodium sulphide 9-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2053
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3956 (1976)
Silica gel for industrial use. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3956
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4517 (1987)
Reagents. Methods for preparation of accessory reagents and solutions used for analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4517
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5845 (1979)
Reagents. Potassium-sodium tartrate 4-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5845
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7328 (1982)
Weights of general application. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7328
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10163 (1976)
Reagents. Soluble starch. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10163
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10651 (1975)
Reagents. Ammonium phosphate tribasic 3-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10651
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13515 (1991)
Boxes of packaging flat pasted board for butter and margarine. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13515
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13516 (1986)
Corrugated cardboard boxes for canned food, preserves and food liquids. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13516
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25336 (1982)
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25794.1 (1983)
Reagents. Methods of preparation of standard volumetric solutions for acid-base titration
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25794.1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25794.2 (1983)
Reagents. Methods for preparation of standard volumetric solutions for redox titration
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25794.2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 30090 (1993)
Sacks and fabric for bads. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 30090
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 55.080. Bao. Túi
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 199 (1978) * GOST 2226 (1988) * GOST 3118 (1977) * GOST 3760 (1979) * GOST 3885 (1973) * GOST 4159 (1979) * GOST 4204 (1977) * GOST 4212 (1976) * GOST 4328 (1977) * GOST 4461 (1977) * GOST 4919.1 (1977) * GOST 5456 (1979) * GOST 5712 (1978) * GOST 5959 (1980) * GOST 6709 (1972) * GOST 8777 (1980) * GOST 9147 (1980) * GOST 13841 (1995) * GOST 21650 (1976) * GOST 24597 (1981)
Thay thế cho
GOST 5.1189 (1972) * GOST 244 (1968)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 244 (1976)
Sodium thiosulphate, crystalline. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 244
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 37.040.30. Hóa chất ảnh
71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemicals * Crystalline * Inorganic * Inorganic substances * Photographic chemicals * Raw materials * Salts * Sodium thiosulphate * Thiosulphates * Inorganic compounds * Materials * Raw material
Số trang
15