Loading data. Please wait

GOST 3956

Silica gel for industrial use. Specifications

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1976-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 3956
Tên tiêu chuẩn
Silica gel for industrial use. Specifications
Ngày phát hành
1976-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.021 (1975)
Occupational safety standards system. Ventilation systems. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.021
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.034 (1985)
Occupational safety standards system.Means for individual protection of breathing organs. Classification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.034
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6613 (1986)
Square meshed woven wire cloths. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6613
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7328 (1982)
Weights of general application. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7328
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9932 (1975)
Laboratory glass flowmeters. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9932
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 17.120.01. Ðo dòng chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1996)
Marking of cargoes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
55.020. Bao gói nói chung
55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2184 (1977) * GOST 2226 (1988) * GOST 4204 (1977) * GOST 5044 (1979) * GOST 6709 (1972) * GOST 8677 (1976) * GOST 16190 (1970) * GOST 17811 (1978) * GOST 18896 (1973) * GOST 25336 (1982) * GOST 28498 (1990)
Thay thế cho
GOST 5.2286 (1975) * GOST 3956 (1954)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 3956 (1976)
Silica gel for industrial use. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3956
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemicals * Gels * Industrial * Inorganic * Inorganic substances * Raw materials * Salts * Silica gel * Inorganic compounds * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
18