Loading data. Please wait

GOST 13516

Corrugated cardboard boxes for canned food, preserves and food liquids. Specifications

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 13516
Tên tiêu chuẩn
Corrugated cardboard boxes for canned food, preserves and food liquids. Specifications
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST R 53796 (2010), IDT * GOST 8.070 (1983), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 427 (1975)
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 427
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7376 (1989)
Corrugated board. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7376
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7377 (1985)
Paper for corrugating. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7377
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7420 (1989)
Cardboard for plain layers of corrugated cardboard. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7420
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7502 (1989)
Measuring metal tapes. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7502
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25064 (1981)
Complete filled transport packages. Horizontal impact tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25064
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 55.180.40. Bao gói vận tải kín
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5981 (1988) * GOST 9142 (1990) * GOST 12120 (1982) * GOST 14192 (1977) * GOST 18211 (1972) * GOST 18425 (1973) * GOST 21798 (1976)
Thay thế cho
GOST 10.72 (1973) * GOST 13516 (1972)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 13516 (1986)
Corrugated cardboard boxes for canned food, preserves and food liquids. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13516
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Animal fats * Animal oils * Fats * Oils * Test specimens * Vegetable fats * Vegetable oils
Số trang
22