Loading data. Please wait

GOST 7420

Cardboard for plain layers of corrugated cardboard. Specifications

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1989-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 7420
Tên tiêu chuẩn
Cardboard for plain layers of corrugated cardboard. Specifications
Ngày phát hành
1989-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 7691 (1981)
Paperboard. Packing, marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7691
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13523 (1978)
Fibre semi-finished products, paper and board. Method for conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13523
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.2 (1980)
Fibre semimanufactures, paper and board. Method for determination of breaking strength
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.8 (1986)
Fibre intermediate products, paper and board. Method for determination of resistance to bursting
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.8
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27015 (1986)
Paper and board. Methods for determining thickness, density and specific volume
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27015
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8047 (1978) * GOST 10711 (1974) * GOST 12605 (1982) * GOST 13079 (1981) * GOST 13525.15 (1978) * GOST 13525.19 (1971) * GOST 18251 (1987)
Thay thế cho
GOST 7420 (1978)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 7420*GOST 7420 (1978) * GOST 7420 (1989)
Từ khóa
Board (paper) * Corrugated * Industries * Layers * Raw materials * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
13