Loading data. Please wait

GOST 7376

Corrugated board. General specifications

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1989-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 7376
Tên tiêu chuẩn
Corrugated board. General specifications
Ngày phát hành
1989-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 7691 (1981)
Paperboard. Packing, marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7691
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7933 (1989)
Consumer container board. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7933
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8273 (1975)
Packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8273
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13523 (1978)
Fibre semi-finished products, paper and board. Method for conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13523
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.1 (1979)
Fibre semimanufactures, paper and board. Tensile strength and elongation tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.8 (1986)
Fibre intermediate products, paper and board. Method for determination of resistance to bursting
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.8
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.19 (1991)
Paper and board. Determination of moisture content. Over-drying method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.19
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22186 (1993)
Corrugated board. Method for determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22186
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22981 (1978)
Corrugated board. Method for determining resistance to separation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22981
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27015 (1986)
Paper and board. Methods for determining thickness, density and specific volume
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27015
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 427 (1975) * GOST 7377 (1985) * GOST 7420 (1989) * GOST 7502 (1998) * GOST 7699 (1978) * GOST 8047 (1993) * GOST 13079 (1993) * GOST 20683 (1975) * GOST 21102 (1980)
Thay thế cho
GOST 7376 (1984)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 7376*GOST 7376 (1984) * GOST 7376 (1989)
Từ khóa
Mục phân loại
Số trang
19