Loading data. Please wait
Paperboard. Packing, marking, transportation and storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7691 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Consumer container board. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7933 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packing paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8273 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre semi-finished products, paper and board. Method for conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13523 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre semimanufactures, paper and board. Tensile strength and elongation tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13525.1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre intermediate products, paper and board. Method for determination of resistance to bursting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13525.8 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board. Determination of moisture content. Over-drying method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13525.19 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated board. Method for determination of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22186 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated board. Method for determining resistance to separation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22981 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board. Methods for determining thickness, density and specific volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27015 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |