Loading data. Please wait

GOST 7502

Measuring metal tapes. Specifications

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1989-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 7502
Tên tiêu chuẩn
Measuring metal tapes. Specifications
Ngày phát hành
1989-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 8.001 (1980)
State system of ensuring the unity of measurements. Rules for conducting the state tests of measuring means
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.001
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.383 (1980)
State system for ensuring the uniformity of measurements. State tests of means for measurements. General statements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.383
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8.513 (1984)
State system for ensuring the uniformity of measurements. Verification of measuring instruments. Organization and procedure
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8.513
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.032 (1974)
Unified system corrosion and ageing protection. Coatings of lacguers and paints. Classification and designations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.032
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.101 (1978)
Unified corrosion and ageing protection system. Main principles
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.101
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26.020 (1980)
Types for means of measuring and automation. Inscription and main dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26.020
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.140.40. Xuất bản
37.100.10. Thiết bị sao chụp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3489.2 (1971)
Printing types. Type family Journaljnaya roublenaya (for alphabets of russian and roman graphic bases). Range of application. Type face design. Base line. Characters per 4 picas
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3489.2
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.140.40. Xuất bản
37.100.10. Thiết bị sao chụp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23543 (1988)
Geodetic instruments. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23543
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 07.040. Thiên văn. Ðo đạc
17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.074 (1977) * GOST 9.301 (1986) * GOST 9.302 (1988) * GOST 9.407 (1984) * GOST 4986 (1979) * GOST 21996 (1976)
Thay thế cho
GOST 7502 (1980)
Thay thế bằng
GOST 7502 (1998)
Measuring metal tapes. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7502
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST 7502 (1998)
Measuring metal tapes. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7502
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7502 (1989)
Từ khóa
Angular measurement * Dimensional metrology * Linear measurement * Measurement, testing and instruments * Measuring instruments * Measuring tapes * Metrology * Measurement
Mục phân loại
Số trang
12