Loading data. Please wait
Geodetic instruments. General specifications
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1988-00-00
Unified system for design documentation. Repair documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.602 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Product-quality index system. Geodesic instruments. Index nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4.417 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 07.040. Thiên văn. Ðo đạc 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of product development and launching into manufacture. Products of industrial and technical designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15.001 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial product dependability. Inspection methods of reliability indices and plans of check tests on reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27.410 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargoes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 55.020. Bao gói nói chung 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geodetic instruments. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21830 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geodetisy. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22268 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geodetic instruments. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23543 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |