Loading data. Please wait
Product-quality index system. Geodesic instruments. Index nomenclature
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1986-00-00
Unified system for design documentation. Drawing of dimensions and limit deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.307 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
State system of ensuring the uniformity of measurements. Units of physical quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8.417 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technological efficiency of products design. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14.205 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Product-quality index system. Geodesic instruments. Index nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4.417 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.01. Chất lượng nói chung 07.040. Thiên văn. Ðo đạc 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |