Loading data. Please wait
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat control ventilators (Fans)
Số trang: 100
Ngày phát hành: 2015-08-00
Standard Test Method for Linear Thermal Expansion of Solid Materials With a Push-Rod Dilatometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 228 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Thermal Diffusivity by the Flash Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1461 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 1: General Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 3: Verification of furnace performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1363-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ventilation ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-1 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 2: Fire dampers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-2 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 3: Penetration seals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-3 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 4: Linear joint seals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-4+A1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 5: Service ducts and shafts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-5 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 6: Raised access floors and hollow floors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-6 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 7: Conveyor systems and their closures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-7 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 8: Smoke extraction ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-8 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 9: Single compartment smoke extraction ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-9 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 10: Smoke control dampers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-10 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for service installations - Part 12: Non-mechanical fire barrier for ventilation ductwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-12 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 1: Requirements and test methods for electrical automatic control and delay devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12094-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 2: Requirements and test methods for non-electric automatic control and delay devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12094-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 3: Requirements and test methods for manual triggering and stop devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12094-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 4: Requirements and test methods for container valve assemblies and their actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12094-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 5: Requirements and test methods for high and low pressure selector valves and their actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12094-5 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 6: Requirements and test methods for non-electrical disable devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12094-6 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 7: Requirements and test methods for nozzles for CO2 systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12094-7 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 7: Requirements and test methods for nozzles for CO2 systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12094-7/A1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 8: Requirements and test methods for connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12094-8 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 9: Requirements and test methods for special fire detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12094-9 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 10: Requirements and test methods for pressure gauges and pressure switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12094-10 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Components for gas extinguishing systems - Part 11: Requirements and test methods for mechanical weighing devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12094-11 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-3/AC |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat control ventilators (Fans) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12101-3 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-3/AC |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat control ventilators (Fans) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-3 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat control ventilators (Fans) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12101-3 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat control ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-3 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |