Loading data. Please wait
prEN 12101-3Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2001-01-00
| Fire resistance tests - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for service installations - Part 1: Ducts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1366-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 2: Specification for natural smoke and heat exhaust ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-2 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of fluid flow by means of pressure differential devices - Part 1: Orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full (ISO 5167-1:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5167-1 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834-1 |
| Ngày phát hành | 1999-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial fans - Performance testing using standardized airways | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5801 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-3 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-3 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat control ventilators (Fans) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-3 |
| Ngày phát hành | 2015-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-3 |
| Ngày phát hành | 2002-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-3 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-3 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |