Loading data. Please wait
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in final inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29003 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-resistance tests; Elements of building construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 834 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3966 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of fluid flow by means of orifice plates, nozzles and Venturi tubes inserted in circular cross-section conduits running full | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5167 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests; Ventilation ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6944 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat control ventilators (Fans) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-3 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-3 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems - Part 3: Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |