Loading data. Please wait

EN 1366-12

Fire resistance tests for service installations - Part 12: Non-mechanical fire barrier for ventilation ductwork

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
This part of EN 1366 specifies a method for determining the fire resistance of non-mechanical fire barriers installed in fire separating elements designed to withstand heat and the passage of smoke and gases at high temperature. This European Standard is used in conjunction with EN 1363-1 and EN 1366-2. This European Standard is not suitable for testing non-mechanical fire barriers in suspended ceilings without modification. This European Standard is not suitable for testing fire dampers, see EN 1366-2. This European Standard is not suitable for testing such products as air transfer grilles, as the pressures and flows involved are different and may cause differing behaviour.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1366-12
Tên tiêu chuẩn
Fire resistance tests for service installations - Part 12: Non-mechanical fire barrier for ventilation ductwork
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1366-12 (2014-12), IDT * BS EN 1366-12 (2014-10-31), IDT * NF P92-130-12 (2014-11-01), IDT * SN EN 1366-12 (2014), IDT * OENORM EN 1366-12 (2014-11-15), IDT * PN-EN 1366-12 (2014-11-25), IDT * SS-EN 1366-12 (2014-11-10), IDT * UNI EN 1366-12:2014 (2014-11-06), IDT * STN EN 1366-12 (2015-04-01), IDT * CSN EN 1366-12 (2014-12-01), IDT * DS/EN 1366-12 (2014-11-27), IDT * NEN-EN 1366-12:2014 en (2014-10-01), IDT * SFS-EN 1366-12:en (2014-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-1 (2012-07)
Fire resistance tests - Part 1: General Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-2 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13943 (2010-09)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1366-2 (1999-08) * EN ISO 5167-1 (2003-03) * EN ISO 5167-2 (2003-03) * EN ISO 5167-3 (2003-03) * ETAG 026-1 (2012-09) * ETAG 026-2 (2011-08) * ETAG 026-3 (2011-08) * ETAG 026-4 (2012-05) * ETAG 026-5 (2011-02)
Thay thế cho
FprEN 1366-12 (2013-12)
Fire resistance tests for service installations - Part 12: Non-mechanical fire barrier for ventilation ductwork
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1366-12
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1366-12 (2014-10)
Fire resistance tests for service installations - Part 12: Non-mechanical fire barrier for ventilation ductwork
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-12
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1366-12 (2013-12)
Fire resistance tests for service installations - Part 12: Non-mechanical fire barrier for ventilation ductwork
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1366-12
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ceilings * Compression loading * Conditioning * Construction * Definitions * Fire flap * Fire protection equipment * Fire resistance * Fire safety * Fire safety in buildings * Fire tests * Fire-resistant time * Installations * Measuring equipment * Test equipment * Test results * Test specimens * Testing * Thermocouples * Ventilation ducts * Walls * Blankets * Floors
Số trang
31