Loading data. Please wait

EN 1361

Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1361
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1361 (2004-10), IDT * BS EN 1361 (2004-08-05), IDT * NF T47-268 (2004-11-01), IDT * SN EN 1361 (2004-10), IDT * OENORM EN 1361 (2004-10-01), IDT * PN-EN 1361 (2005-07-05), IDT * SS-EN 1361 (2004-08-13), IDT * UNE-EN 1361 (2005-03-09), IDT * TS EN 1361 (2011-01-13), IDT * UNI EN 1361:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 1361 (2005-01-01), IDT * CSN EN 1361 (2005-02-01), IDT * DS/EN 1361 (2004-08-13), IDT * NEN-EN 1361:2004 en (2004-08-01), IDT * SFS-EN 1361:en (2005-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 8330 (2000-03)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27326 (1993-04) * EN 28033 (1993-05) * EN ISO 1402 (1996-08) * EN ISO 4671 (2000-04) * EN ISO 4672 (1999-07) * EN ISO 6246 (1997-12) * EN ISO 8031 (1997-06) * ISO 37 (1994-05) * ISO 188 (1998-04) * ISO 1817 (1999-03) * ISO 4649 (2002-05)
Thay thế cho
EN 1361 (1997-04)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (2003-12)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1825 (2011-05)
Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification (ISO 1825:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1825
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1825 (2011-05)
Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification (ISO 1825:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1825
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (2004-07)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (1997-04)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (2003-12)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (2001-05)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (1996-11)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (1993-10)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Aircrafts * Automotive fuels * Aviation fuels * Buckling strength * Classification * Compression stresses * Definitions * Design * Dimensions * Electrical properties * Fire conditions * Flexibility * Flexible pipes * Fuel hose * Fuel pipe * Fuelling * Hose assemblies * Hoses * Marking * Materials * Oxidized * Physical properties * Properties * Refuelling * Rubber hoses * Rubber technology * Specification (approval) * Tank installations * Temperature range * Testing * Vacuum stress * Vulcanized rubber * Working pressures * Electrical properties and phenomena
Số trang
33