Loading data. Please wait

EN 1361

Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1361
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1361 (1997-08), IDT * BS EN 1361 (1997-12-15), IDT * NF T47-268 (1997-12-01), IDT * SN EN 1361 (1997), IDT * OENORM EN 1361 (1997-07-01), IDT * SS-EN 1361 (1997-05-23), IDT * UNE-EN 1361 (1997-11-28), IDT * STN EN 1361 (2001-11-01), IDT * CSN EN 1361 (1998-06-01), IDT * NEN-EN 1361:1997 en (1997-05-01), IDT * SFS-EN 1361:en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 24671 (1993-01) * EN 24672 (1993-01) * EN 26246 (1993-10) * EN 27326 (1993-04) * EN 28031 (1993-01) * EN 28033 (1993-05) * ISO 37 (1994-05) * ISO 188 (1982-12) * ISO 1402 (1994-12) * ISO 1817 (1985-03) * ISO 4649 (1985-04) * ISO/TR 8330 (1986-10)
Thay thế cho
prEN 1361 (1996-11)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1361 (2004-07)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1825 (2011-05)
Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification (ISO 1825:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1825
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (2004-07)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (1997-04)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (1996-11)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (1993-10)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air transport * Aircraft * Aircrafts * Automotive fuels * Aviation fuels * Compression stresses * Definitions * Design * Dimensions * Electrical properties and phenomena * Flexible pipes * Fuel hose * Fuel pipe * Fuelling * Hose assemblies * Materials * Oxidized * Properties * Refuelling * Rubber hoses * Specification (approval) * Testing * Vacuum stress * Vulcanized rubber * Hoses * Electrical properties
Số trang