Loading data. Please wait

EN ISO 1825

Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification (ISO 1825:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1825
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification (ISO 1825:2010)
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1825 (2011-07), IDT * BS EN ISO 1825 (2011-05-31), IDT * NF T47-268 (2011-07-01), IDT * ISO 1825 (2010-03), IDT * SN EN ISO 1825 (2011-08), IDT * OENORM EN ISO 1825 (2011-06-15), IDT * PN-EN ISO 1825 (2011-07-01), IDT * SS-EN ISO 1825 (2011-05-20), IDT * UNE-EN ISO 1825 (2012-03-07), IDT * TS EN ISO 1825 (2014-12-01), IDT * UNI EN ISO 1825:2011 (2011-09-08), IDT * STN EN ISO 1825 (2011-09-01), IDT * CSN EN ISO 1825 (2011-10-01), IDT * DS/EN ISO 1825 (2011-08-30), IDT * NEN-EN-ISO 1825:2011 en (2011-05-01), IDT * SFS-EN ISO 1825:en (2011-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1382 (2008-04)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (2007-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (2005-07) * ISO 188 (2007-06) * ISO 1402 (2009-10) * ISO 1817 (2005-10) * ISO 2230 (2002-04) * ISO 4649 (2002-05) * ISO 4671 (2007-12) * ISO 4672 (1997-03) * ISO 6246 (1995-08) * ISO 7326 (2006-10) * ISO 7989-1 (2006-07) * ISO 7989-2 (2007-02) * ISO 8031 (2009-10) * ISO 8033 (2006-07)
Thay thế cho
EN 1361 (2004-07)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1825 (2010-10)
Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification (ISO 1825:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1825
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1825 (2011-05)
Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification (ISO 1825:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1825
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (2004-07)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (1997-04)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1825 (2010-10)
Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification (ISO 1825:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1825
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (2003-12)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (2001-05)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (1996-11)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (1993-10)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aircrafts * Automotive fuels * Aviation fuels * Buckling strength * Classification * Definitions * Dimensions * Electrical properties * Evacuations * Fire conditions * Flexibility * Flexible pipes * Fuelling * Hauling plants * Hose assemblies * Marking * Material behaviour * Physical properties * Properties * Reuse * Rubber hoses * Rubber products * Specification (approval) * Specifications * Technical fluids, gases, and fuels * Temperature range * Tolerances (measurement) * Working pressures * Hoses * Electrical properties and phenomena * Refuelling
Số trang
3