Loading data. Please wait
prEN 1361Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2003-12-00
| Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1361 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1361 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification (ISO 1825:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1825 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1361 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1361 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1361 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |