Loading data. Please wait

prEN 1361

Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1361
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
01/122581 DC (2001-06-29), IDT * OENORM EN 1361 (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 4671 (2000-04)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4671
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4672 (1999-07)
Rubber and plastics hoses - Sub-ambient temperature flexibility tests (ISO 4672:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4672
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6246 (1997-12)
Petroleum products - Gum content of light and middle distillate fuels - Jet evaporation method (ISO 6246:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6246
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1998-04)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4649 (1985-04)
Rubber; Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4649
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (1998-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7326 * EN ISO 8031 (1997-06) * EN ISO 8033 * ISO 1402 (1994-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1361 (2003-12)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1825 (2011-05)
Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification (ISO 1825:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1825
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (2004-07)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (2003-12)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (2001-05)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air transport * Aircraft * Aircrafts * Automotive fuels * Aviation fuels * Compression stresses * Definitions * Design * Dimensions * Flexible pipes * Fuel hose * Fuel pipe * Fuelling * Hose assemblies * Materials * Properties * Refuelling * Rubber hoses * Specification (approval) * Testing * Vulcanized rubber * Hoses
Số trang
31