Loading data. Please wait
Rubber and plastics hoses - Sub-ambient temperature flexibility tests (ISO 4672:1997)
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-07-00
Rubber and plastics hoses - Sub-ambiant temperature flexibility tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-213*NF EN ISO 4672 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1402 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Temperatures, humidities and times for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 471 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; General directions for achieving elevated or subnormal temperatures for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3383 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses; sub-ambiant temperature flexibility tests (ISO 4672:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24672 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses - Sub-ambient temperature flexibility tests (ISO 4672:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4672 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and tubing - Measurement of flexibility and stiffness - Part 2: Bending tests at sub-ambient temperatures (ISO 10619-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10619-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and tubing - Measurement of flexibility and stiffness - Part 2: Bending tests at sub-ambient temperatures (ISO 10619-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10619-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses; sub-ambiant temperature flexibility tests (ISO 4672:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24672 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses; sub-ambiant temperature flexibility tests (ISO 4672:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24672 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses - Sub-ambient temperature flexibility tests (ISO 4672:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4672 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses - Sub-ambient temperature flexibility tests (ISO 4672:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4672 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |