Loading data. Please wait

prEN 1361

Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling; specification

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1361
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling; specification
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1361 (1994-02), IDT * 93/312307 DC (1993-11-08), IDT * OENORM EN 1361 (1993-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 5 (1974-10)
Determination of existent gum in fuels by jet evaporation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 5
Ngày phát hành 1974-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1977-10)
Rubber, vulcanized; Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1982-12)
Rubber, vulcanized; Accelerated ageing or heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1402 (1984-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Hydrostatic testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1402
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4649 (1985-04)
Rubber; Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4649
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4672 (1988-04)
Rubber and plastics hoses; sub-ambient temperature flexibility tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4672
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7326 (1991-02)
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7326
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8031 (1987-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8033 (1991-12)
Rubber and plastics hose; determination of adhesion between components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8033
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 8330 (1986-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1361 (1996-11)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1825 (2011-05)
Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground fuelling and defuelling - Specification (ISO 1825:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1825
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (2004-07)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1361 (1997-04)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1361
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (1996-11)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1361 (1993-10)
Rubber hoses and hose assemblies for aviation fuel handling; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1361
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air transport * Aircraft * Aircrafts * Automotive fuels * Aviation fuels * Compression stresses * Design * Dimensions * Flexible pipes * Fuel hose * Fuel pipe * Fuelling * Hose assemblies * Materials * Oxidized * Properties * Rubber hoses * Specification (approval) * Testing * Vulcanized rubber * Hoses * Refuelling
Số trang