Loading data. Please wait

DIN EN 10209

Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions; German version EN 10209:2013

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
This European Standard applies to cold rolled non-coated low carton steel flat products in rolled widths equal to or over 600 mm and in thicknesses equal to or less than 3 mm, delivered in sheet, wide strip, slit wide strip or cut lengths obtained from slit wide strip or sheet. It does not apply to cold rolled narrow strip (rolling width 600 mm) nor to cold rolled flat products for which there is a specific standard, in particular the following: - cold-rolled low carbon steel flat products for cold forming (EN 10130); - cold-rolled non oriented electrical steel sheet and strip delivered in fully processed state (prEN 10106); - cold-rolled electrical non-alloyed steel sheet and strip delivered in semi-processed state (prEN 10126) ; - cold-rolled electrical alloyed steel sheet and strip delivered in semi-processed state (prEN 10165); - cold reduced blackplate (EN 10205); - steel sheet and strip for welded gas cylinders (prEN 10120); - hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming (prEN 10149); - cold-rolled uncoated non-alloy mild steel narrow strip for cold forming (prEN 10139); - cold-rolled structural steels for general purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10209
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions; German version EN 10209:2013
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10209 (2013-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10049 (2005-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (2005-08) * EN 10131 (2006-07) * EN ISO 377 (2013-07) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 10113 (2006-09)
Thay thế cho
DIN EN 10209 (1996-05)
Cold rolled low carbon steel flat products for vitrious enamelling - Technical delivery conditions; German version EN 10209:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10209
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10209 (2010-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10209 (2013-09)
Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions; German version EN 10209:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10209
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1623-3 (1987-01)
Steel flat products; cold reduced sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for vitreous enamelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623-3
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1623-3 (1983-02)
Steel flat products; Cold rolled sheet and strip; Technical delivery conditions; Mild unalloyed steels for vitreous enamelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623-3
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10209 (1996-05)
Cold rolled low carbon steel flat products for vitrious enamelling - Technical delivery conditions; German version EN 10209:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10209
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10209 (2010-07) * DIN EN 10209 (1992-05) * DIN 1623-3 (1981-09)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Cold rolled * Cold-roll * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Enamelling * Enamels * Finishes * Flat products * Flat rolled products * Flat steels * Form on supply * Grades * Inspection * Low-carbon steels * Marking * Materials * Mechanical properties * Packages * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Specification (approval) * Steel products * Steels * Strips * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Vitreous enamel * Weights * Flat bars * Tape
Số trang
25