Loading data. Please wait

DIN EN 10209

Cold rolled low carbon steel flat products for vitrious enamelling - Technical delivery conditions; German version EN 10209:1996

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
The document contains technical delivery conditions for cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10209
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled low carbon steel flat products for vitrious enamelling - Technical delivery conditions; German version EN 10209:1996
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10209 (1996-04), IDT * ISO/DIS 5001 (1997-06), MOD * ISO/FDIS 5001 (1999-02), MOD * SN EN 10209 (1996), IDT * TS EN 10209 (2003-03-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1992-04)
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 49 (1972-12)
Surface-roughness measurements on cold-rolled flat steel products without coating
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 49
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-2 (1991-09)
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10002-4 (1994-07)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10002-4
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10131 (1991-11)
Cold rolled uncoated low carbon high yield strength steel flat products for cold forming; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10131
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
DIN 1623-3 (1987-01)
Steel flat products; cold reduced sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for vitreous enamelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623-3
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10209 (1992-05)
Thay thế bằng
DIN EN 10209 (2013-09)
Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions; German version EN 10209:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10209
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10209 (2013-09)
Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions; German version EN 10209:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10209
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1623-3 (1987-01)
Steel flat products; cold reduced sheet and strip; technical delivery conditions; mild unalloyed steels for vitreous enamelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623-3
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1623-3 (1983-02)
Steel flat products; Cold rolled sheet and strip; Technical delivery conditions; Mild unalloyed steels for vitreous enamelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623-3
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10209 (1996-05)
Cold rolled low carbon steel flat products for vitrious enamelling - Technical delivery conditions; German version EN 10209:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10209
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10209 (1992-05) * DIN 1623-3 (1981-09)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Cold rolled * Cold-roll * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Enamelling * Enamels * Finishes * Flat products * Flat rolled products * Flat steels * Form on supply * Grades * Inspection * Low-carbon steels * Marking * Materials * Mechanical properties * Packages * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Specification (approval) * Steel products * Steels * Strips * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Vitreous enamel * Weights * Flat bars * Tape
Số trang
17